-

Thursday, November 6, 2025

3 phim dành cho trình độ A1

-

 Dưới đây là 3 phim (rõ ràng, dễ nghe, lời thoại ngắn) rất phù hợp cho người học tiếng Anh trình độ A1 luyện nghe–nói:



1. Peppa Pig (Hoạt hình)

+Thời lượng: 5 phút/tập

+Lý do phù hợp:


  - Ngôn ngữ đơn giản, câu rất ngắn.

  - Tốc độ nói chậm, rõ ràng.

  - Nội dung xoay quanh gia đình, trường học → từ vựng đời sống rất dễ áp dụng.


+Cách luyện:


  1. Xem không phụ đề 30 giây đầu, đoán nội dung.

  2. Bật phụ đề tiếng Anh, ghi ra 5 từ mới.

  3. Nghe lại và lặp lại lời nhân vật.


&&&


2. Bluey (Hoạt hình)

+ Thời lượng: 7–10 phút/tập

+ Lý do phù hợp:

  - Ngữ pháp đơn giản, từ vựng gia đình, cảm xúc, hoạt động hằng ngày.

  - Tốc độ tự nhiên nhưng không quá nhanh.

  - Rất nhiều câu mẫu hữu dụng:


    >“Let’s play!”

    > “Wait for me!”

    > “Can you help me?”


+ Cách luyện nói:


  - Dừng video và lặp lại nguyên câu.

  - Tập bắt chước **ngữ điệu** (intonation).


&&&


3. Masha and the Bear (Bản tiếng Anh)

+ Thời lượng: 6–8 phút/tập

+ Lý do phù hợp:


  - Nhân vật ít nói → dễ nghe, không áp lực.

  - Câu thoại đơn giản, nhiều hành động minh hoạ → dễ hiểu ngay cả khi nghe chưa rõ.

  - Từ vựng thường gặp: food, playing, running, cleaning, animals.


&&&


+ Cách luyện hiệu quả (Quan trọng hơn phim!)


| Bước | Việc làm                             | Mục tiêu                   |

| ---- | -------------------------------     | -------------------------- |

| 1    | Xem 1 lần không phụ đề        | Đoán nội dung chung        |

| 2    | Xem lại phụ đề tiếng Anh      | Bắt từ vựng quan trọng     |

| 3    | Tạm dừng → lặp lại câu        | Luyện phát âm + ngữ điệu   |

| 4    | Ghi âm → nghe lại                 | So sánh với nhân vật       |

| 5    | Dùng câu đó nói về bản thân | Chuyển thụ động → chủ động |


+ Ví dụ luyện nói từ Peppa Pig


- “This is my mom.” → “This is my friend.”

- “I like jumping.” → “I like running.”



&&&


Danh sách 5 tập (có kèm từ khóa để tìm trên YouTube)


| Tập | Tên                                | Từ khóa tìm                                     | Chủ đề từ vựng             |

|

| 1   | Muddy Puddles                | Peppa Pig Muddy Puddles               | Thời tiết, chơi ngoài trời |

| 2   | The Playground                | Peppa Pig The Playground                | Sân chơi, bạn bè           |

| 3   | Daddy Loses His Glasses | Peppa Pig Daddy Loses His Glasses | Đồ vật trong nhà           |

| 4   | Bicycles                           | Peppa Pig Bicycles*                         | Phương tiện, vận động      |

| 5   | At the Beach                    | Peppa Pig At the Beach*                  | Biển, đồ vật mùa hè        |


---


TẬP 1: Muddy Puddles


+Từ vựng chính


| Từ        | Nghĩa            | Ghi chú phát âm đơn giản |


| puddle | vũng nước     | /pʌ-dồl/                 |

| muddy | bùn, lấm bùn | /ma-đi/                  |

| boots   | ủng                 | /buːts/                  |

| jump    | nhảy               | /jʌmp/                   |

| rain     | mưa                 | /rein/                   |


+ Mẫu câu trong tập (rất dễ để lặp lại)


| Câu                   | Nghĩa                        |


| It is raining.        | Trời đang mưa.               |

| I love muddy puddles! | Tôi thích vũng nước đầy bùn! |

| Let’s go outside!     | Đi ra ngoài nào!             |

| Put on your boots.    | Mang ủng vào.                |

| Jump! Jump!           | Nhảy! Nhảy!                  |


---


+ Bài luyện nói 7 phút/ngày (cho tập này)

+ Tổng thời gian: 7 phút


| Bước | Việc làm                                    | Thời gian |

| ---- | ------------------------------------------- | --------- |

| 1    | Xem đoạn 30–60s đầu **không phụ đề**        | 1 phút    |

| 2    | Bật lại → **Phụ đề tiếng Anh**              | 1 phút    |

| 3    | Dừng → nghe từng câu → **lặp lại to rõ**    | 2 phút    |

| 4    | Nói **câu mẫu + đổi từ**                    | 2 phút    |

| 5    | Tự nói về **bạn** (không cần đúng hoàn hảo) | 1 phút    |


**Ví dụ đổi câu:**


* I love muddy puddles. → **I love coffee.**

* Let’s go outside. → **Let’s go home.**

* Put on your boots. → **Put on your shoes.**


**Tự nói 1 phút về bản thân (đừng lo sai):**


> Today is rainy.

> I like jumping.

> I can jump outside.

> It is fun.


---


# **TẬP 2: *The Playground***


### **Từ vựng**


swing (xích đu) • slide (cầu trượt) • run (chạy) • play (chơi) • friends (bạn bè)


### **Mẫu câu**


| Câu                  | Nghĩa                   |

| -------------------- | ----------------------- |

| Let’s play together! | Chúng ta cùng chơi nhé! |

| I can run fast.      | Tôi có thể chạy nhanh.  |

| This is my friend.   | Đây là bạn của tôi.     |

| Be careful!          | Cẩn thận nhé!           |


### **Bài luyện nói 7 phút**


* Lặp lại câu: *Let’s play together!*

* Đổi câu: *Let’s eat together!* / *Let’s study together!*


---


# **TẬP 3: *Daddy Loses His Glasses***


### **Từ vựng**


glasses (kính) • table (bàn) • sofa (ghế sofa) • book (sách)


### **Mẫu câu**


| Câu                   | Nghĩa                |

| --------------------- | -------------------- |

| Where are my glasses? | Kính của tôi đâu?    |

| I can’t see!          | Tôi không nhìn thấy! |

| Check the table.      | Kiểm tra cái bàn.    |


### **Bài luyện nói**


* Thay đồ vật:


  * *Where is my phone?*

  * *Where are my keys?*


---


# **TẬP 4: *Bicycles***


### **Mẫu câu**


| Câu               | Nghĩa                    |

| ----------------- | ------------------------ |

| I have a bicycle. | Tôi có một chiếc xe đạp. |

| Let’s ride!       | Đi đạp xe nào!           |

| Slowly, please.   | Từ từ nhé.               |


### **Bài luyện nói**


* Nói về xe của mình (dù có hay không):


> I have a bicycle. It is small/big/red.


---


# **TẬP 5: *At the Beach***


### **Từ vựng**


sea • sand • towel • sun • water


### **Mẫu câu**


| Câu                | Nghĩa               |

| ------------------ | ------------------- |

| I like the beach.  | Tôi thích bãi biển. |

| It is sunny.       | Trời nắng.          |

| Let’s go swimming. | Đi bơi nào.         |


### **Bài luyện nói**


* Nói về thời tiết nơi bạn sống:


> It is sunny / rainy / cloudy today.


---


## ✅ Gợi ý lịch học lặp lại


| Ngày     | Nội dung                   |

| -------- | -------------------------- |

| Thứ 2    | Muddy Puddles              |

| Thứ 3    | Playground                 |

| Thứ 4    | Glasses                    |

| Thứ 5    | Bicycles                   |

| Thứ 6    | Beach                      |

| Thứ 7–CN | Xem lại + nói lại toàn câu |


---


## Bạn muốn mình tạo tiếp gì?


1. **Flashcards PDF** (in ra học)

2. **Video luyện nói nhịp chậm** (mỗi câu lặp 3 lần)

3. **Bài kiểm tra nói 1 phút cuối tuần**


Bạn muốn **(1), (2) hay (3)?**

Chỉ cần trả lời số: **1 / 2 / 3**.




No comments: