Dưới đây là 3 phim (rõ ràng, dễ nghe, lời thoại ngắn) rất phù hợp cho người học tiếng Anh trình độ A1 luyện nghe–nói:
1. Peppa Pig (Hoạt hình)
+Thời lượng: 5 phút/tập
+Lý do phù hợp:
- Ngôn ngữ đơn giản, câu rất ngắn.
- Tốc độ nói chậm, rõ ràng.
- Nội dung xoay quanh gia đình, trường học → từ vựng đời sống rất dễ áp dụng.
+Cách luyện:
1. Xem không phụ đề 30 giây đầu, đoán nội dung.
2. Bật phụ đề tiếng Anh, ghi ra 5 từ mới.
3. Nghe lại và lặp lại lời nhân vật.
&&&
2. Bluey (Hoạt hình)
+ Thời lượng: 7–10 phút/tập
+ Lý do phù hợp:
- Ngữ pháp đơn giản, từ vựng gia đình, cảm xúc, hoạt động hằng ngày.
- Tốc độ tự nhiên nhưng không quá nhanh.
- Rất nhiều câu mẫu hữu dụng:
>“Let’s play!”
> “Wait for me!”
> “Can you help me?”
+ Cách luyện nói:
- Dừng video và lặp lại nguyên câu.
- Tập bắt chước **ngữ điệu** (intonation).
&&&
3. Masha and the Bear (Bản tiếng Anh)
+ Thời lượng: 6–8 phút/tập
+ Lý do phù hợp:
- Nhân vật ít nói → dễ nghe, không áp lực.
- Câu thoại đơn giản, nhiều hành động minh hoạ → dễ hiểu ngay cả khi nghe chưa rõ.
- Từ vựng thường gặp: food, playing, running, cleaning, animals.
&&&
+ Cách luyện hiệu quả (Quan trọng hơn phim!)
| Bước | Việc làm | Mục tiêu |
| ---- | ------------------------------- | -------------------------- |
| 1 | Xem 1 lần không phụ đề | Đoán nội dung chung |
| 2 | Xem lại phụ đề tiếng Anh | Bắt từ vựng quan trọng |
| 3 | Tạm dừng → lặp lại câu | Luyện phát âm + ngữ điệu |
| 4 | Ghi âm → nghe lại | So sánh với nhân vật |
| 5 | Dùng câu đó nói về bản thân | Chuyển thụ động → chủ động |
+ Ví dụ luyện nói từ Peppa Pig
- “This is my mom.” → “This is my friend.”
- “I like jumping.” → “I like running.”
&&&
Danh sách 5 tập (có kèm từ khóa để tìm trên YouTube)
| Tập | Tên | Từ khóa tìm | Chủ đề từ vựng |
|
| 1 | Muddy Puddles | Peppa Pig Muddy Puddles | Thời tiết, chơi ngoài trời |
| 2 | The Playground | Peppa Pig The Playground | Sân chơi, bạn bè |
| 3 | Daddy Loses His Glasses | Peppa Pig Daddy Loses His Glasses | Đồ vật trong nhà |
| 4 | Bicycles | Peppa Pig Bicycles* | Phương tiện, vận động |
| 5 | At the Beach | Peppa Pig At the Beach* | Biển, đồ vật mùa hè |
---
TẬP 1: Muddy Puddles
+Từ vựng chính
| Từ | Nghĩa | Ghi chú phát âm đơn giản |
| puddle | vũng nước | /pʌ-dồl/ |
| muddy | bùn, lấm bùn | /ma-đi/ |
| boots | ủng | /buːts/ |
| jump | nhảy | /jʌmp/ |
| rain | mưa | /rein/ |
+ Mẫu câu trong tập (rất dễ để lặp lại)
| Câu | Nghĩa |
| It is raining. | Trời đang mưa. |
| I love muddy puddles! | Tôi thích vũng nước đầy bùn! |
| Let’s go outside! | Đi ra ngoài nào! |
| Put on your boots. | Mang ủng vào. |
| Jump! Jump! | Nhảy! Nhảy! |
---
+ Bài luyện nói 7 phút/ngày (cho tập này)
+ Tổng thời gian: 7 phút
| Bước | Việc làm | Thời gian |
| ---- | ------------------------------------------- | --------- |
| 1 | Xem đoạn 30–60s đầu **không phụ đề** | 1 phút |
| 2 | Bật lại → **Phụ đề tiếng Anh** | 1 phút |
| 3 | Dừng → nghe từng câu → **lặp lại to rõ** | 2 phút |
| 4 | Nói **câu mẫu + đổi từ** | 2 phút |
| 5 | Tự nói về **bạn** (không cần đúng hoàn hảo) | 1 phút |
**Ví dụ đổi câu:**
* I love muddy puddles. → **I love coffee.**
* Let’s go outside. → **Let’s go home.**
* Put on your boots. → **Put on your shoes.**
**Tự nói 1 phút về bản thân (đừng lo sai):**
> Today is rainy.
> I like jumping.
> I can jump outside.
> It is fun.
---
# **TẬP 2: *The Playground***
### **Từ vựng**
swing (xích đu) • slide (cầu trượt) • run (chạy) • play (chơi) • friends (bạn bè)
### **Mẫu câu**
| Câu | Nghĩa |
| -------------------- | ----------------------- |
| Let’s play together! | Chúng ta cùng chơi nhé! |
| I can run fast. | Tôi có thể chạy nhanh. |
| This is my friend. | Đây là bạn của tôi. |
| Be careful! | Cẩn thận nhé! |
### **Bài luyện nói 7 phút**
* Lặp lại câu: *Let’s play together!*
* Đổi câu: *Let’s eat together!* / *Let’s study together!*
---
# **TẬP 3: *Daddy Loses His Glasses***
### **Từ vựng**
glasses (kính) • table (bàn) • sofa (ghế sofa) • book (sách)
### **Mẫu câu**
| Câu | Nghĩa |
| --------------------- | -------------------- |
| Where are my glasses? | Kính của tôi đâu? |
| I can’t see! | Tôi không nhìn thấy! |
| Check the table. | Kiểm tra cái bàn. |
### **Bài luyện nói**
* Thay đồ vật:
* *Where is my phone?*
* *Where are my keys?*
---
# **TẬP 4: *Bicycles***
### **Mẫu câu**
| Câu | Nghĩa |
| ----------------- | ------------------------ |
| I have a bicycle. | Tôi có một chiếc xe đạp. |
| Let’s ride! | Đi đạp xe nào! |
| Slowly, please. | Từ từ nhé. |
### **Bài luyện nói**
* Nói về xe của mình (dù có hay không):
> I have a bicycle. It is small/big/red.
---
# **TẬP 5: *At the Beach***
### **Từ vựng**
sea • sand • towel • sun • water
### **Mẫu câu**
| Câu | Nghĩa |
| ------------------ | ------------------- |
| I like the beach. | Tôi thích bãi biển. |
| It is sunny. | Trời nắng. |
| Let’s go swimming. | Đi bơi nào. |
### **Bài luyện nói**
* Nói về thời tiết nơi bạn sống:
> It is sunny / rainy / cloudy today.
---
## ✅ Gợi ý lịch học lặp lại
| Ngày | Nội dung |
| -------- | -------------------------- |
| Thứ 2 | Muddy Puddles |
| Thứ 3 | Playground |
| Thứ 4 | Glasses |
| Thứ 5 | Bicycles |
| Thứ 6 | Beach |
| Thứ 7–CN | Xem lại + nói lại toàn câu |
---
## Bạn muốn mình tạo tiếp gì?
1. **Flashcards PDF** (in ra học)
2. **Video luyện nói nhịp chậm** (mỗi câu lặp 3 lần)
3. **Bài kiểm tra nói 1 phút cuối tuần**
Bạn muốn **(1), (2) hay (3)?**
Chỉ cần trả lời số: **1 / 2 / 3**.
No comments:
Post a Comment