80 CÂU NGẮN CỦA NGƯỜI BẢN NGỮ!
- I got vaccinated. /aɪ gɒt ˈvæksɪneɪtɪd./
Tôi đã tiêm phòng.
- Nice going. /naɪs ˈgəʊɪŋ./
Làm tốt lắm.
- I felt despondent. /aɪ fɛlt dɪsˈpɒndənt./
Tôi thấy thật vô vọng.
- Way to go! /weɪ tuː gəʊ!/
Được đấy!
- My treat. /maɪ triːt./
Tôi mời.
- You're getting good at this. /jʊə ˈgɛtɪŋ gʊd æt ðɪs./
Bạn đang làm tốt hơn rồi này.
- He is joining me today. /hiː ɪz ˈʤɔɪnɪŋ miː təˈdeɪ./
Anh ấy sẽ tham gia cùng tôi hôm
nay.
- It didn't go smoothly. /ɪt dɪdnt gəʊ ˈsmuːðli./
Chuyện đó không diễn ra suôn sẻ.
- We have a lot in common. /wiː hæv ə lɒt ɪn ˈkɒmən./
Chúng ta có nhiều điểm tương đồng.
- Take care! /teɪk keə!/
Bảo trọng nhé!
- I don't care. /aɪ dəʊnt keə./
Tôi không quan tâm.
- Help yourself to coffee. /hɛlp jɔːˈsɛlf tuː ˈkɒfi./
Uống cà phê đi.
- Stay hydrated! /steɪ ˈhaɪdreɪtɪd!/
Hãy uống đủ nước!
- Here's your change. /hɪəz jɔː ʧeɪnʤ./
Đây là tiền thừa của bạn.
- Enjoy your visit! /ɪnˈʤɔɪ jɔː ˈvɪzɪt!/
Hãy tận hưởng chuyến tham quan này!
- It's on me. /ɪts ɒn miː/
Để tôi trả tiền cho.
- I have quite an appetite. /aɪ hæv kwaɪt ən ˈæpɪtaɪt./
Tôi có thể ăn được rất nhiều.
- I’d say yes! /aɪd seɪ jɛs!/
Tôi sẽ trả lời là có!
- I was a bit nervous. /aɪ wɒz ə bɪt ˈnɜːvəs./
Tôi đã hơi lo lắng.
- You made me feel at ease. /juː meɪd miː fiːl æt iːz./
Bạn làm tôi cảm thấy thoải mái.
- You are a down to earth person. /juː ɑːr ə ˌdaʊn tu ˈɜːθˈpɜːsn./
Bạn là một người rất thực tế.
- You are easy to talk to. /juː ɑːr ˈiːzi tuː tɔːk tuː./
Bạn rất dễ nói chuyện cùng.
- You should arrive on the minute./juː ʃʊd əˈraɪv ɒn ðə ˈmɪnɪt./
Bạn nên đến đúng giờ.
- I don't have anything to gain
from it./aɪ dəʊnt hæv ˈɛnɪθɪŋ tuː geɪn frɒm
ɪt./
Tôi chẳng thu được lợi lộc gì từ việc
đó.
- What's the fuss? /wɒts ðə fʌs?/
Có chuyện gì ồn ào vậy?
- Get to the point. /gɛt tuː ðə pɔɪnt./
Vào thẳng vấn đề chính đi.
- What a shame./wɒt ə ʃeɪm./
Thật đáng xấu hổ.
- Give me a break! /gɪv miː ə breɪk!/
Th a cho tôi đi!
- Zip it. /zɪp ɪt./
Đừng nói nữa.
- They're very similar. /ðeə ˈvɛri ˈsɪmɪlə./
Họ rất giống nhau.
- There are some slight
differences./ðeər ɑː sʌm slaɪt ˈdɪfrənsɪz./
Có một số khác biệt nhỏ.
- You're very disarming./jʊə ˈvɛri dɪsˈɑːmɪŋ./
Bạn rất dễ mến.
- Come to say goodbye./kʌm tuː seɪ gʊdˈbaɪ./
Đến chào tạm biệt đi nào.
- This gives me cause for optimism.
/ðɪs gɪvz miː kɔːz fɔː ˈɒptɪmɪzəm./
Điều này khiến tôi thấy lạc quan.
- How sentimental. /haʊ ˌsɛntɪˈmɛntl. /
Thật ủy mị làm sao.
- He is being sarcastic here./hiː ɪz ˈbiːɪŋ sɑːˈkæstɪk hɪə./
Anh ấy bị mỉa ma.
- Sometimes life throws a curve at
you.
/ˈsʌmtaɪmz laɪf θrəʊz ə kɜːv æt
juː./
Đôi khi cuộc sống sẽ làm khó bạn.
- Here's the thing. /hɪəz ðə θɪŋ./
Vấn đề là như thế này.
- I'm getting it./aɪm ˈgɛtɪŋ ɪt./
Tôi dần nắm được rồi.
- I spend a lot of time indoors./aɪ spɛnd ə lɒt ɒv taɪm ˌɪnˈdɔːz./
Tôi dành nhiều thời gian ở trong
nhà.
- I was overwhelmed with all of
this.
/aɪ wɒz ˌəʊvəˈwɛlmd wɪð ɔːl ɒv ðɪs./
Tôi thấy bị quá tải với tất cả những
điều này.
- That makes sense. /ðæt meɪks sɛns./
Có ý nghĩa rồi đấy.
- Can you do it for me? /kæn juː duː ɪt fɔː miː?/
Bạn có thể làm điều đó cho tôi
không?
- I'm over the moon. /aɪm ˈəʊvə ðə muːn./
Tôi đang rất vui.
- It was a bunch of nonsense./ɪt wɒz ə bʌnʧ ɒv ˈnɒnsəns./
Đó là một loạt các điều vô nghĩa.
- Stop saying that./stɒp ˈseɪɪŋ ðæt./
Đừng nói như thế nữa.
- You're getting closer. /jʊə ˈgɛtɪŋ ˈkləʊsə./
Bạn gần đoán đúng rồi đấy.
- I'm very confused./aɪm ˈvɛri kənˈfjuːzd./
Tôi thấy rất bối rối.
- Are you messing with me? /ɑː juː ˈmɛsɪŋ wɪð miː?/
Bạn gây sự với tôi đấy à?
- Best of luck! /bɛst ɒv lʌk!/
Chúc may mắn!
- Do you care about anyone besides
yourself?
/duː juː keər əˈbaʊt ˈɛnɪwʌn bɪˈsaɪdz
jɔːˈsɛlf?/
Bạn có quan tâm đến ai ngoài bản
thân không?
- See you in a little while! /siː juː ɪn ə ˈlɪtl waɪl!/
Lát gặp nhé!
- It's better this way. /ɪts ˈbɛtə ðɪs weɪ./
Tốt hơn là theo cách này.
- What am I to you? /wɒt æm aɪ tuː juː?/
Tôi là gì với bạn?
- I won't change my mind.
/aɪ wəʊnt ʧeɪnʤ maɪ maɪnd./
Tôi sẽ không đổi ý.
- Take your time./teɪk jɔː taɪm./
Cứ từ từ.
- You've dressed to kill. /juːv drɛst tuː kɪl./
Bạn ăn mặc rất đẹp!
- I'm all in./aɪm ɔːl ɪn./
Tôi tham gia.
- What could possibly go wrong?
/wɒt kʊd ˈpɒsəbli gəʊ rɒŋ?/
Điều gì có thể sai được chứ?
- It's a good sign./ɪts ə gʊd saɪn./
Đó là một dấu hiệu tốt.
- It looks a bit old-fashioned./ɪt lʊks ə bɪt ˌəʊld ˈfæʃnd./
Nó trông hơi lỗi thời.
- Are you spying on me? /ɑː juː ˈspaɪɪŋ ɒn miː?/
Bạn đang theo dõi tôi?
- I'm doing you a favour. /aɪm ˈduːɪŋ juː ə ˈfeɪvə./
Tôi đang giúp bạn đấy.
- it brings out deep envy in me.
/ɪt brɪŋz aʊt diːp ˈɛnvi ɪn miː./
Nó làm nảy sinh lòng đố kỵ sâu sắc
trong tôi.
- I'm late for work. /aɪm leɪt fɔː wɜːk./
Tôi bị đi làm muộn.
- I had to wait a week to get the
result.
/aɪ hæd tuː weɪt ə wiːk tuː gɛt ðə
rɪˈzʌlt./
Tôi đã phải đợi một tuần để có kết
quả.
- My lifelong dream is to be an
artist.
/maɪ ˈlaɪflɒŋ driːm ɪz tuː biː ən ˈɑːtɪst./
Ước mơ cả đời của tôi là trở thành
một nghệ sĩ.
- Dreams can come true. /driːmz kæn kʌm truː./
Giấc mơ có thể thành hiện thực.
- It's far more than what I've
expected.
/ɪts fɑː mɔː ðæn wɒt aɪv
ɪksˈpɛktɪd./
Điều này hơn những gì tôi mong đợi.
- Open the door. /ˈəʊpən ðə dɔː./
Mở cửa.
- Let me check my calender.
/lɛt miː ʧɛk maɪ ˈkælɪndə./
Để tôi xem lịch của tôi đã.
- Maybe another time. /ˈmeɪbiː əˈnʌðə taɪm./
Có lẽ để lúc khác đi.
- Is it far from here? /ɪz ɪt fɑː frɒm hɪə?/
Nó có xa đây không?
- I get your idea. /aɪ gɛt jɔːr aɪˈdɪə./
Tôi hiểu ý bạn.
- The electricity is off! /ði ɪˌlekˈtrɪsəti ɪz ɒf!/
Mất điện rồi!
- What for?/wɒt fɔː?/
Để làm gì?
- We're getting late. /wɪə ˈgɛtɪŋ leɪt./
Chúng ta sẽ đến muộn đấy.
- Not necessarily. /nɒt ˈˌnesəˈserəli./
Không phải lúc nào cũng sẽ như thế.
- It's a long story. /ɪts ə lɒŋ ˈstɔːri./
Đó là một câu chuyện dài.
Nguồn: Sưu tầm